The hawk soared high in the sky.
Dịch: Con diều hâu bay cao trên bầu trời.
He spotted a hawk in the tree.
Dịch: Anh ấy phát hiện một con diều hâu trên cây.
The hawk is known for its keen eyesight.
Dịch: Diều hâu nổi tiếng với thị lực sắc bén.
chim cắt
đại bàng
chim săn mồi
diều hâu
quăng
12/06/2025
/æd tuː/
trình độ nghề nghiệp
mệnh đề cảm thán
đua xe
Thuê pin
toán học ứng dụng
thỏa thuận song phương
Quản lý hoạt động trợ lý
khăn ướt nhỏ