She bought a set of manicure tools for her home spa.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ công cụ làm móng cho spa tại nhà.
Using proper manicure tools can help maintain healthy nails.
Dịch: Sử dụng đúng công cụ làm móng có thể giúp duy trì móng khỏe mạnh.
công cụ chăm sóc móng
công cụ làm đẹp móng
làm móng tay
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giờ làm việc linh hoạt
thông báo, báo tin
công chúa; hoàng tộc
phép nối
cuộc gặp nghiêm túc
tín hiệu tăng trưởng
lãnh đạo tương lai
Công ty dược phẩm