The total output of the play was impressive.
Dịch: Sự diễn xuất toàn bộ của vở kịch thật ấn tượng.
He is known for his total output in drama.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với diễn xuất toàn bộ trong kịch.
buổi biểu diễn
diễn xuất
diễn viên
thực hiện
08/11/2025
/lɛt/
biện hộ, biện minh, chứng minh là đúng
trong suốt thời gian
biểu tượng của Hy Lạp
Lệch thị (tật khúc xạ mắt)
tranh phong cảnh tự nhiên
Bữa ăn trên máy bay
Giấy ủy quyền
dấu ba chấm (…); sự lược bỏ một phần của văn bản hoặc lời nói