The total output of the play was impressive.
Dịch: Sự diễn xuất toàn bộ của vở kịch thật ấn tượng.
He is known for his total output in drama.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với diễn xuất toàn bộ trong kịch.
buổi biểu diễn
diễn xuất
diễn viên
thực hiện
10/09/2025
/frɛntʃ/
du lịch cùng gia đình
bảo quản sao cho đúng
võ sĩ hạng welter
đánh đầu nối
mối quan hệ trước đây
đời nghệ thuật
chế biến công nghiệp
Hoa hậu Siêu quốc gia