The town was filled with festivities during the holiday season.
Dịch: Thị trấn tràn ngập lễ hội trong mùa lễ.
She loves the vibrant festivities of the local fair.
Dịch: Cô ấy thích những lễ hội sôi động của hội chợ địa phương.
lễ kỷ niệm
sự vui mừng
lễ hội
ăn mừng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người giả vờ, kẻ mạo danh
quan hệ lẫn nhau
tan nát trái tim, đau khổ
xảy ra mâu thuẫn
đạo đức nghiên cứu
tiêu diệt hoàn toàn, loại bỏ
gà thảo dược
Thử thách vận động