She scored high on the exam.
Dịch: Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
The scores from the game were announced.
Dịch: Điểm số từ trận đấu đã được công bố.
điểm
hạng
bảng điểm
ghi điểm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
kiêng cữ, tiết chế
Tổ chức một cách đơn giản
hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải
du lịch miền Trung
Dụng công an xã
sửa chữa
trò chơi khám phá
dịch vụ trông thú cưng