He received a penalty point for speeding.
Dịch: Anh ấy nhận một điểm phạt vì lái xe quá tốc độ.
Accumulating too many penalty points can lead to a suspension.
Dịch: Tích lũy quá nhiều điểm phạt có thể dẫn đến việc bị đình chỉ.
The penalty point system is designed to improve road safety.
Dịch: Hệ thống điểm phạt được thiết kế để cải thiện an toàn giao thông.
Thể dục đô thị, một dạng thể thao tập trung vào việc thực hiện các bài tập thể dục trong không gian công cộng như công viên và đường phố.