We booked a shipping service to send the package overseas.
Dịch: Chúng tôi đã đặt dịch vụ vận chuyển để gửi gói hàng đi nước ngoài.
The shipping service was delayed due to bad weather.
Dịch: Dịch vụ vận chuyển bị trì hoãn do thời tiết xấu.
vận chuyển
dịch vụ giao hàng
vận chuyển, gửi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chuyên môn, lĩnh vực chuyên biệt
gây trạng thái thôi miên
ủng hộ công lý
mưu đồ, âm mưu
vỏ ống
Giáo dục tiếng Anh như một ngoại ngữ
dịch vụ nghề nghiệp
Đau thượng vị