The meal service at the hotel was exceptional.
Dịch: Dịch vụ bữa ăn tại khách sạn rất tuyệt vời.
They offer meal service for events and parties.
Dịch: Họ cung cấp dịch vụ bữa ăn cho các sự kiện và bữa tiệc.
dịch vụ ăn uống
dịch vụ thực phẩm
bữa ăn
phục vụ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sản phẩm hài
uy tín ngôi trường
yêu cầu đổi tên
có thể đảo ngược được, có thể trả lại trạng thái ban đầu
mưu kế, thủ đoạn
hệ thống quản lý khí hậu
kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
Thịt đùi gà nướng