She placed the fruit on a disc.
Dịch: Cô ấy đặt trái cây lên một cái đĩa.
He saved the files on a disc.
Dịch: Anh ấy lưu các tập tin vào một cái đĩa.
đĩa
đĩa mềm
đĩa hóa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bài tập ở trường
tham gia vào dàn cast
hồ sơ sức khỏe
Học sinh lớp một
chống ngập úng
Thương hiệu nhái
thí điểm trên máy tính
truy lùng