noun
mexican coriander
rau mùi Mexico (coriander của Mexico)
noun
maritime industry
ngành công nghiệp hàng hải
noun
credit hour
Giờ tín chỉ (thời gian học tập được tính trong chương trình giáo dục)
noun
Admission criteria combination
/ədˈmɪʃən kraɪˈtɪriə ˌkɒmbɪˈneɪʃən/ tổ hợp xét tuyển
noun
aborigine
Người thổ dân, người bản địa