Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
Technology for all
/ˌtekˈnɒlədʒi fɔːr ɔːl/
công nghệ cho mọi người
noun
clothes drying
/kloʊðz ˈdraɪɪŋ/
sự làm khô quần áo
noun
driving experience
/ˈdraɪvɪŋ ɪkˈspɪəriəns/
Trải nghiệm lái
noun
surgical clothing
/ˈsɜːrdʒɪkəl ˈkloʊðɪŋ/
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
noun
Couple from wealthy family
/ˈkʌpl frʌm ˈwɛlθi ˈfæməli/
Cặp đôi hào môn
noun
phoneme
/ˈfoʊ.niːm/
Đơn vị âm vị, là âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể phân biệt nghĩa.