They love to roam the countryside during the summer.
Dịch: Họ thích đi lang thang ở vùng quê vào mùa hè.
He roamed the streets looking for a place to eat.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trên đường tìm một nơi để ăn.
lang thang
đi khắp nơi
người lang thang
đã lang thang
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Lùm xùm bán hàng
tình cảm tới bà xã
tảo
Chip A13 Bionic
máy lọc
việc chăm sóc cá
theo mọi cách
vai trò làm cha, cương vị làm cha