They are dating each other.
Dịch: Họ đang hẹn hò với nhau.
She enjoys dating new people.
Dịch: Cô ấy thích hẹn hò với những người mới.
Dating can be fun and exciting.
Dịch: Hẹn hò có thể vui vẻ và thú vị.
tán tỉnh
tình yêu
thả thính
cuộc hẹn
hẹn hò
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự gia tăng đột ngột, sự bùng nổ
Ngôi sao K-pop
học bù
Bình luận, nhận xét
Sự thiếu tập trung
Cỏ bốn lá
cuộc bạo loạn
nhăn nhó, co lại