They are dating each other.
Dịch: Họ đang hẹn hò với nhau.
She enjoys dating new people.
Dịch: Cô ấy thích hẹn hò với những người mới.
Dating can be fun and exciting.
Dịch: Hẹn hò có thể vui vẻ và thú vị.
tán tỉnh
tình yêu
thả thính
cuộc hẹn
hẹn hò
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bắt chước, mô phỏng
nỗi xấu hổ
bằng chứng có ý nghĩa
nướng
người bình luận
chi phí bất ngờ
Tin vào chính mình
thành lập một tổ công tác