They are dating each other.
Dịch: Họ đang hẹn hò với nhau.
She enjoys dating new people.
Dịch: Cô ấy thích hẹn hò với những người mới.
Dating can be fun and exciting.
Dịch: Hẹn hò có thể vui vẻ và thú vị.
tán tỉnh
tình yêu
thả thính
cuộc hẹn
hẹn hò
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dự án lớp học
Năng lượng xanh
Chăm sóc móng tay
hồi sinh kỳ diệu
sự trơ trẽn
khăn quàng cổ
ngành thiết yếu
rao bán, để bán