They like to amble through the park on weekends.
Dịch: Họ thích đi bộ thong thả qua công viên vào cuối tuần.
She ambled along the beach, enjoying the sunset.
Dịch: Cô ấy đi bộ thong thả dọc bãi biển, tận hưởng hoàng hôn.
đi dạo
đi bộ chậm rãi
cuộc đi bộ thong thả
đi bộ thong thả
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đường dây điện thoại
bắp ngô
Đồ uống dinh dưỡng
Lực lượng thị trường
chất làm đặc
dạ dày bò
sự không khoan dung
Bộ luật tư pháp