Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
emotional change
/ɪˈmoʊʃənəl ʧeɪndʒ/
sự thay đổi cảm xúc
verb
lament
/ləˈmɛnt/
than thở, thương xót
noun
color schemes
/ˈkʌlər skiːmz/
bảng phối màu
noun
grant decision
/ɡrænt dɪˈsɪʒən/
quyết định cấp vốn
noun
agricultural area
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈeə.ri.ə/
khu vực nông nghiệp
noun
domestic entity
/dəˈmɛstɪk ˈɛntɪti/
thực thể trong nước, tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi nội địa