He is prone to making mistakes.
Dịch: Anh ấy dễ mắc lỗi.
Children are often prone to illness.
Dịch: Trẻ em thường dễ bị bệnh.
She has a prone position in yoga.
Dịch: Cô ấy có tư thế nằm sấp trong yoga.
dễ bị ảnh hưởng
dễ bị tổn thương
có xu hướng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Việc ăn hải sản có vỏ
sữa đậu
nền tảng mua sắm
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
tắm bằng chất lỏng
Cung hoàng đạo
tình yêu lâu dài
lái xe tự động