He has veiny arms after working out.
Dịch: Anh ấy có cánh tay đầy tĩnh mạch sau khi tập luyện.
The artist drew a veiny hand with detailed veins.
Dịch: Họa sĩ vẽ một bàn tay nhiều tĩnh mạch với các tĩnh mạch chi tiết.
có tĩnh mạch
mạch máu nhiều
tĩnh mạch
tĩnh mạch hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cần điều khiển
khai thác chuyện tình
nói chuyện, trò chuyện
Món mì hấp, mì chưng cách thủy
Kiểm toán nội bộ
chi phí chưa thanh toán
Mê cung
Điều kiện cần và đủ