He has veiny arms after working out.
Dịch: Anh ấy có cánh tay đầy tĩnh mạch sau khi tập luyện.
The artist drew a veiny hand with detailed veins.
Dịch: Họa sĩ vẽ một bàn tay nhiều tĩnh mạch với các tĩnh mạch chi tiết.
có tĩnh mạch
mạch máu nhiều
tĩnh mạch
tĩnh mạch hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vật không dẫn điện
Lưới đánh cá
Nhóm học sinh có năng khiếu
chỉ số UV
kết quả thanh tra
dự án nghiên cứu
công dân của Singapore
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.