He used insulting language during the argument.
Dịch: Anh ta đã sử dụng ngôn ngữ xúc phạm trong cuộc tranh cãi.
Insulting language can harm relationships.
Dịch: Ngôn ngữ xúc phạm có thể làm hại mối quan hệ.
ngôn ngữ miệt thị
ngôn ngữ phản cảm
lời xúc phạm
xúc phạm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chất khử mùi
theo đuổi
cách xa như nhau
Đầu tư ít biến động
khai thác các loại tàu bay
đồng nghiệp hỗ trợ
tòa thượng thẩm
Yêu cầu