The struggling economy is affecting many families.
Dịch: Nền kinh tế khó khăn đang ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
He is struggling to find a job.
Dịch: Anh ấy đang chật vật tìm việc.
tranh giành
vật lộn
lao động vất vả
đấu tranh
cuộc đấu tranh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dụng cụ làm mịn móng tay
Mô hình kinh doanh
Hội chứng ống cổ tay
chất trơn
muốn chuyển
duy trì chất lượng
sự rực rỡ, sự xuất sắc
Cô gái Hà Nội