The soldier moved in a testudo formation.
Dịch: Người lính di chuyển theo hình thức testudo.
A testudo is often used to protect soldiers from arrows.
Dịch: Một testudo thường được sử dụng để bảo vệ lính khỏi mũi tên.
rùa
lá chắn
thuộc về testudo
loài rùa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hình dạng mắt
phát hiện
nghêu xào
chiến lược quan hệ công chúng
Sự trở lại sau điều trị
con đường tâm linh
Quyết định kinh tế
thuộc về tôn giáo Tin Lành