chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
inclement weather
/ɪnˈklɛm.ənt ˈwɛð.ər/
thời tiết xấu
noun
eye-catching beauty
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ˈbjuːti/
vẻ đẹp nổi bật, vẻ đẹp thu hút ánh nhìn
noun
start-up
/ˈstɑrtʌp/
công ty khởi nghiệp
noun phrase
Sacred responsibility
/ˌseɪkrɪd rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/
trọng trách thiêng liêng
noun
radiant display
/ˈreɪdiənt dɪˈspleɪ/
màn hình rực rỡ
noun
company values
/ˈkʌmpəni ˈvæljuːz/
giá trị của công ty
noun
digital display
/ˈdɪdʒɪtl dɪsˈpleɪ/
màn hình kỹ thuật số
noun
quarter 4
/ˈkwɔːr.tər fɔːr/
Quý 4 (thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 trong một năm tài chính hoặc lịch)