She is a famous bikini model.
Dịch: Cô ấy là một người mẫu bikini nổi tiếng.
Bikini models often work in tropical locations.
Dịch: Người mẫu bikini thường làm việc ở những địa điểm nhiệt đới.
người mẫu áo tắm
áo tắm hai mảnh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cú hích
đánh giá thần kinh
chia
Khoa học động vật
Đánh giá trọng điểm
cuộc điều tra hiện trường tội phạm
chắc, rắn, vững chắc
Thất bại trong chế độ ăn kiêng