The patient's vital signs are stable.
Dịch: Các dấu hiệu sự sống của bệnh nhân đang ổn định.
We need to monitor his vital signs closely.
Dịch: Chúng ta cần theo dõi sát sao các dấu hiệu sự sống của anh ấy.
Dấu hiệu của sự sống
Các dấu hiệu sinh mệnh
Sống còn
Sức sống
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
công bằng trong giáo dục
rau xanh xào
tiết kiệm
chất độc
giao thông đường sắt
đồng nghiệp
sự thật, dữ kiện
Ký hiệu phép nhân