He wore the insignia of his rank on his uniform.
Dịch: Anh ấy đã đeo dấu hiệu của cấp bậc trên đồng phục của mình.
The school insignia is displayed on the front of the building.
Dịch: Biểu tượng của trường được trưng bày ở phía trước tòa nhà.
biểu tượng
huy hiệu
dấu hiệu
gán dấu hiệu
20/11/2025
sản phẩm trực quan
có
lệnh chuyển tiền
Quy định vệ sinh
sự hiện diện, sự có mặt
nói rõ mọi chuyện
kiểm tra thực địa
môi trường thời gian chạy