He wore the insignia of his rank on his uniform.
Dịch: Anh ấy đã đeo dấu hiệu của cấp bậc trên đồng phục của mình.
The school insignia is displayed on the front of the building.
Dịch: Biểu tượng của trường được trưng bày ở phía trước tòa nhà.
biểu tượng
huy hiệu
dấu hiệu
gán dấu hiệu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đua xe đạp
sự quên, sự lãng trí
giá trị dinh dưỡng
mặt hàng chăm sóc cá nhân
ngừng thu gom rác
Lợi ích xã hội dài hạn
dấu nháy, biểu tượng con trỏ
Sự phục hồi ấn tượng