The product must meet the requirements before it can be sold.
Dịch: Sản phẩm phải đạt yêu cầu trước khi có thể bán.
The candidate did not meet the requirements for the job.
Dịch: Ứng viên không đạt yêu cầu cho công việc.
thỏa mãn yêu cầu
hoàn thành yêu cầu
yêu cầu
được yêu cầu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tấm thảm vuông
khuôn mặt V-line
tình yêu tuổi trẻ
Hệ thống thông tin hàng hải
tỉnh Bạc Liêu
sắp xếp
người nói, phát biểu
những người nghe