I mislaid my keys this morning.
Dịch: Sáng nay tôi để lạc mất chìa khóa.
She mislaid the letter he sent.
Dịch: Cô ấy đã bỏ quên lá thư anh ấy gửi.
mất
đặt nhầm chỗ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự suy giảm chuyên môn
An toàn nước
dưa cải chua
nhà hàng ăn nhẹ, quán ăn
biển số xe
sự đoàn kết
con côn trùng răng cưa
gây sóng gió