He decided to smash the old car.
Dịch: Anh ấy quyết định đập chiếc xe cũ.
The children smash the piñata during the party.
Dịch: Bọn trẻ đập bể piñata trong bữa tiệc.
The waves smashed against the rocks.
Dịch: Những con sóng đập vào những tảng đá.
phá
nghiền nát
vỡ vụn
sự đập vỡ
đập vỡ
07/11/2025
/bɛt/
cái trunk; thân cây; thùng chứa
Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)
ép buộc
công việc nội trợ
Đi giày đôi
Giáo dục về quản lý tiền bạc
góp ý giao diện mới
phát triển quốc gia