I can't wait to see everyone's yearbook photo.
Dịch: Tôi không thể chờ để xem ảnh trong sách kỷ yếu của mọi người.
She looked so happy in her yearbook photo.
Dịch: Cô ấy trông thật hạnh phúc trong ảnh sách kỷ yếu của mình.
The yearbook photo captures the essence of our school spirit.
Dịch: Ảnh trong sách kỷ yếu nắm bắt được tinh thần của trường chúng ta.