His sensitive actions helped resolve the conflict.
Dịch: Hành động nhạy cảm của anh ấy đã giúp giải quyết xung đột.
The company took sensitive action to address the issue.
Dịch: Công ty đã có hành động nhạy cảm để giải quyết vấn đề.
Trứng ngâm gia vị trong trà hoặc nước dùng, thường được nấu cùng với trà để tạo ra hương vị đặc trưng