He used a dao to slice the vegetables.
Dịch: Anh ấy đã dùng dao để thái rau.
The dao is essential for many cooking tasks.
Dịch: Dao là công cụ cần thiết cho nhiều công việc nấu ăn.
lưỡi dao
công cụ cắt
thái hạt lựu
thái
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Người trốn tránh
giấu của cải
phối đồ khéo
Bạn cần gì từ tôi?
dân tình đặt dấu hỏi
Vấn đề, điều gây khó khăn
thuốc mỡ môi
natri hyaluronate