The oscillation of the pendulum was mesmerizing.
Dịch: Sự dao động của con lắc thật mê hoặc.
Scientists study the oscillation of sound waves.
Dịch: Các nhà khoa học nghiên cứu sự dao động của sóng âm.
The oscillation in temperature affects the climate.
Dịch: Sự dao động trong nhiệt độ ảnh hưởng đến khí hậu.
một loại đá núi lửa trung tính, chủ yếu được tạo thành từ silica và có màu xám đến đen.
Chủ nghĩa cực đoan, đặc biệt là trong lòng yêu nước hoặc niềm tự hào dân tộc quá mức.