She has a foreign language certificate in English.
Dịch: Cô ấy có chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh.
You need a foreign language certificate to apply for this job.
Dịch: Bạn cần có chứng chỉ ngoại ngữ để ứng tuyển vào công việc này.
chứng nhận trình độ ngoại ngữ
bằng cấp ngoại ngữ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kềm chế, kiềm chế
độ dốc
giọng nhẹ nhàng
khoa học môi trường
cây sậy
gia vị vàng
nước xả vải
bị rối, bị vướng