She has a foreign language certificate in English.
Dịch: Cô ấy có chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh.
You need a foreign language certificate to apply for this job.
Dịch: Bạn cần có chứng chỉ ngoại ngữ để ứng tuyển vào công việc này.
chứng nhận trình độ ngoại ngữ
bằng cấp ngoại ngữ
08/11/2025
/lɛt/
kiểm soát huyết áp
bài viết trên blog
cơ sở giáo dục
thường thảo luận
cựu ủy viên công an
sản phẩm
công dụng tiềm ẩn
chắc chắn, kiên định