She devotes time to volunteering at the local shelter.
Dịch: Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He devotes a lot of time to studying for his exams.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian để học cho kỳ thi của mình.
cống hiến thời gian
dành thời gian
sự tận tụy
12/06/2025
/æd tuː/
khủng hoảng khí hậu
áo bay
đánh giá rủi ro
thực hiện, trình diễn
tính áp dụng
vượt qua khó khăn
Tài chính tái trang bị
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải