She proudly displayed her achievement list on her resume.
Dịch: Cô ấy tự hào trưng bày danh sách thành tích của mình trên CV.
The achievement list highlights key milestones in his career.
Dịch: Danh sách thành tích làm nổi bật những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của anh ấy.
thích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng để lấy lòng, thường một cách giả tạo hoặc để đạt được lợi ích cá nhân
trường đại học thương mại quốc tế