She received the excellent student title for her remarkable academic performance.
Dịch: Cô ấy nhận danh hiệu sinh viên xuất sắc vì thành tích học tập đáng chú ý.
Being awarded the excellent student title is a great honor.
Dịch: Được trao danh hiệu sinh viên xuất sắc là một vinh dự lớn.
He worked hard to achieve the excellent student title.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để đạt được danh hiệu sinh viên xuất sắc.
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn