We need to evaluate the project's success.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá sự thành công của dự án.
The teacher will evaluate the students' performance.
Dịch: Giáo viên sẽ đánh giá sự thể hiện của học sinh.
đánh giá
thẩm định
sự đánh giá
27/09/2025
/læp/
điều kiện tham gia
hình thức tuần hoàn
quan hệ lao động
tính ăn mòn
khéo léo, linh hoạt
đánh giá, nhận xét
Xây dựng sự nghiệp
cơ sở hạ tầng kỹ thuật số