The teacher had an intimidating presence.
Dịch: Giáo viên có một sự hiện diện đáng sợ.
His intimidating demeanor made everyone nervous.
Dịch: Thái độ đáng sợ của anh ta khiến mọi người cảm thấy lo lắng.
đáng sợ
đe dọa
sự đe dọa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự lây truyền tiếp xúc
chấm dứt hoạt động kinh doanh
kiểm tra sức khỏe phụ nữ
Sống hết mình
đánh úp cư dân mạng
Ống nghe (dùng trong y tế để nghe âm thanh trong cơ thể)
dưa lê được kẹo
huyền bí, khó hiểu