The results of the experiment were staggering.
Dịch: Kết quả của thí nghiệm thật đáng kinh ngạc.
She made a staggering amount of money last year.
Dịch: Cô ấy đã kiếm được một số tiền khổng lồ năm ngoái.
đáng kinh ngạc
không thể tin được
sự choáng váng
gây choáng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Gỏi xoài cá cơm
Tin đồn, lời đồn đại
bánh mì thịt heo
đứa trẻ hư
oanh tạc cơ tàng hình
thuốc diệt cỏ
phòng chờ
năng suất