She made a substantial contribution to the project.
Dịch: Cô ấy đã đóng góp một cách đáng kể cho dự án.
There is substantial evidence to support his claims.
Dịch: Có bằng chứng đáng kể để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.
quan trọng
đáng kể
chất liệu
chứng minh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
các khóa học tự chọn
gia đình trọn vẹn
bồ nông
thỏa mãn, nuông chiều
Sự bấp bênh của truyền thống
tổ chức y tế
tài nguyên thiên nhiên
thương tích nghiêm trọng