She made a substantial contribution to the project.
Dịch: Cô ấy đã đóng góp một cách đáng kể cho dự án.
There is substantial evidence to support his claims.
Dịch: Có bằng chứng đáng kể để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.
quan trọng
đáng kể
chất liệu
chứng minh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hệ thống di truyền qua dòng họ bố
máy ghi âm kỹ thuật số
thảo mộc thì là ngọt
tiếng địa phương
Lựa chọn thận trọng
Đồ trang trí nhỏ, vật dụng linh tinh
sân trường
Tôi nên làm gì?