The athlete set a new record in the 100m sprint.
Dịch: Vận động viên đã lập kỷ lục mới ở nội dung chạy 100m.
The company announced a new record for quarterly profits.
Dịch: Công ty đã công bố một kỷ lục mới về lợi nhuận hàng quý.
phá kỷ lục
thành tích tốt nhất mới
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lớp học phụ đạo
Áo dây spaghetti
sự trổ đòng của lúa
đậu Hà Lan
tài sản; điền sản
khí hậu phù hợp
được thi hành, được thực thi
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn