The controversial policy stirred up public outrage.
Dịch: Chính sách gây tranh cãi đã khiến dân tình dậy sóng.
The news of the scandal caused public outcry.
Dịch: Tin tức về vụ bê bối đã khiến dân tình dậy sóng.
kích động sự giận dữ của công chúng
gây ra sự phản đối kịch liệt từ công chúng
sự phẫn nộ
gây phẫn nộ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Phương pháp nuôi dạy con
rau lá xanh
Màu onyx
đan len
hệ thống giao tiếp giữa phương tiện và mọi thứ
thẻ tín dụng quốc tế
một sao tốt
Người nước ngoài