The controversial policy stirred up public outrage.
Dịch: Chính sách gây tranh cãi đã khiến dân tình dậy sóng.
The news of the scandal caused public outcry.
Dịch: Tin tức về vụ bê bối đã khiến dân tình dậy sóng.
kích động sự giận dữ của công chúng
gây ra sự phản đối kịch liệt từ công chúng
sự phẫn nộ
gây phẫn nộ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thói quen hút thuốc
Đơn xin học tập ở nước ngoài
kỳ nghỉ của trẻ em
Bánh ngọt
chân trần
tình huống ác mộng
măng
thỏi bạc