The controversial policy stirred up public outrage.
Dịch: Chính sách gây tranh cãi đã khiến dân tình dậy sóng.
The news of the scandal caused public outcry.
Dịch: Tin tức về vụ bê bối đã khiến dân tình dậy sóng.
kích động sự giận dữ của công chúng
gây ra sự phản đối kịch liệt từ công chúng
sự phẫn nộ
gây phẫn nộ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Cầu thủ nước ngoài
trị giá 26 tỉ
độ chính xác
chuối chín
kỹ thuật pha trà
Công cụ làm móng tay
Các bước đơn giản
kém hơn, thấp hơn