The controversial policy stirred up public outrage.
Dịch: Chính sách gây tranh cãi đã khiến dân tình dậy sóng.
The news of the scandal caused public outcry.
Dịch: Tin tức về vụ bê bối đã khiến dân tình dậy sóng.
kích động sự giận dữ của công chúng
gây ra sự phản đối kịch liệt từ công chúng
sự phẫn nộ
gây phẫn nộ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người phụ nữ nội trợ
vứt rác bừa bãi
đại hiệp
cuộc khủng hoảng kinh tế
quan điểm gây tranh cãi
Tự sự phổ biến
Trà sữa với trân châu
thiết bị vệ sinh