A hug is an affectionate sign.
Dịch: Một cái ôm là một dấu hiệu tình cảm.
They exchanged affectionate signs before parting.
Dịch: Họ trao nhau những cử chỉ yêu thương trước khi chia tay.
cử chỉ yêu thương
dấu hiệu âu yếm
âu yếm
yêu mến
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tài lộc vượng
Chứng chỉ cơ bản về CNTT
Sự nôn mửa hoặc cảm giác sắp nôn.
Rủi ro hàng hải
khúc sonata
sống có đạo đức
củng cố niềm tin
Khôi phục sự tự tin