Netizens reacted strongly to the news.
Dịch: Dân mạng đã phản ứng gay gắt với tin tức này.
The company responded after netizens reacted negatively.
Dịch: Công ty đã phản hồi sau khi dân mạng phản ứng tiêu cực.
Cộng đồng mạng phản hồi
Người dùng internet phản ứng
phản ứng
dân mạng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
cuộc hôn nhân bền vững
hệ thống quần đảo
không tin
mốc cao kỷ lục
khuyến nghị khách hàng
hiệu thuốc
Biểu diễn văn bản
vai trò thiết yếu