He led the empire with wisdom and strength.
Dịch: Ông dẫn dắt đế chế bằng sự khôn ngoan và sức mạnh.
The queen led the empire to a new era of prosperity.
Dịch: Nữ hoàng dẫn dắt đế chế đến một kỷ nguyên thịnh vượng mới.
thống trị đế chế
quản lý đế chế
sự lãnh đạo đế chế
sự cai trị của đế chế
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
chọn chuyên mục
một cách lịch sự, từ bi
Tranh cãi kéo dài
mức tối đa
hệ thống giải đấu
Nói đúng điều cần nói
nhu cầu
Sự thu mua bất động sản