I love rice and noodles for dinner.
Dịch: Tôi thích cơm và mì cho bữa tối.
Rice and noodles are staple foods in many cultures.
Dịch: Cơm và mì là thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa.
He ordered rice and noodles at the restaurant.
Dịch: Anh ấy đã gọi cơm và mì tại nhà hàng.
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)