He is so gawky that he trips over his own feet.
Dịch: Anh ấy lóng ngóng đến nỗi vấp phải chính đôi chân của mình.
Her gawky movement made everyone laugh.
Dịch: Cử động lóng ngóng của cô ấy làm mọi người cười.
Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.