He has a peculiar way of speaking.
Dịch: Anh ấy có cách nói chuyện kỳ lạ.
The peculiar smell in the room made me curious.
Dịch: Mùi kỳ lạ trong phòng làm tôi cảm thấy tò mò.
lạ lùng
không bình thường
đặc điểm
một cách đặc biệt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chốt giao thông
hoạt động ngân hàng
vượt qua khó khăn
sức đề kháng
SEA Games liên tiếp
Xe đạp điện
hệ thống kinh tế
món ăn đậm đà hương vị