He plays on the billiard table every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi trên bàn bi-a mỗi cuối tuần.
The billiard table is in the game room.
Dịch: Bàn bi-a nằm trong phòng trò chơi.
bàn bi-a
bàn snooker
bi-a
chơi bi-a
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
uống một cách tham lam, nuốt chửng
Thực hiện tốt
thị trường đồ cũ
bí ngô, quả bầu
cái tee golf
siêu thị
Người làm việc chăm chỉ
Chủ nghĩa dân túy