He plays on the billiard table every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi trên bàn bi-a mỗi cuối tuần.
The billiard table is in the game room.
Dịch: Bàn bi-a nằm trong phòng trò chơi.
bàn bi-a
bàn snooker
bi-a
chơi bi-a
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ẩm ướt và lạnh, thường gây cảm giác khó chịu
Chủ nghĩa ấn tượng
Chứng chỉ giáo dục đại học
Sự tròn, tính tròn hoặc tính vòng tròn trong cấu trúc hoặc hình dạng.
Rửa sạch rau củ
Quỹ đạo địa tĩnh
hấp thụ dưỡng chất
Thiên kiến