He plays on the billiard table every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi trên bàn bi-a mỗi cuối tuần.
The billiard table is in the game room.
Dịch: Bàn bi-a nằm trong phòng trò chơi.
bàn bi-a
bàn snooker
bi-a
chơi bi-a
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ngạc nhiên
nhiều lựa chọn
Bộ Giáo dục
Xử lý theo quy định
thủ đô âm nhạc
kiểm định khí thải
hệ thống biểu tượng
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn