The truck was unloaded quickly.
Dịch: Xe tải đã được dỡ hàng nhanh chóng.
She felt unloaded after sharing her problems.
Dịch: Cô ấy cảm thấy đã giải tỏa sau khi chia sẻ những vấn đề của mình.
trống rỗng
đã giải phóng
dỡ hàng
sự dỡ hàng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Người chăm sóc, người trông nom
khao khát tiến bộ
đùi gà
Cuộc vây hãm Sài Gòn
kỳ thi tuyển sinh
Xem xét tài khoản
Suy nghĩ độc lập
Quy trình làm việc