The company has diversified its product line.
Dịch: Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình.
a diversified economy
Dịch: một nền kinh tế đa dạng
phong phú
hỗn hợp
đa dạng hóa
sự đa dạng hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ngắm nhìn thiên nhiên
công cụ đánh giá
Trung tâm Khám phá Bò sát
điên cuồng, mất bình tĩnh
cuộc sống tinh tế
Ngày càng tăng
xem đáp án
Phẫu thuật chỉnh hình