The company has diversified its product line.
Dịch: Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình.
a diversified economy
Dịch: một nền kinh tế đa dạng
phong phú
hỗn hợp
đa dạng hóa
sự đa dạng hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nữ thần
mạng lưới toàn cầu
màng nhầy má
Sự làm giả sách
buổi tụ họp thân mật
lập luận, tranh luận
sự thất bại tài chính
khứu giác