The fundraising ability of this organization is impressive.
Dịch: Khả năng gây quỹ của tổ chức này thật ấn tượng.
We need to improve our fundraising ability.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện khả năng gây quỹ của mình.
khả năng huy động vốn
khả năng huy động nguồn lực
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
gươm
gặp người nổi tiếng
rèn luyện thể chất
Nước lúa mạch
bánh chiffon
sự cạnh tranh khốc liệt
biên bản, tài liệu ghi chép
Thí nghiệm thực tế