The fundraising ability of this organization is impressive.
Dịch: Khả năng gây quỹ của tổ chức này thật ấn tượng.
We need to improve our fundraising ability.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện khả năng gây quỹ của mình.
khả năng huy động vốn
khả năng huy động nguồn lực
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nghệ thuật Gothic
99% người hiểu sai
đội trượt tuyết
kỹ năng
trận đấu
không hiển thị số giây
mì kính
loại trang điểm